|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ đạc
noun
funiture; furnishings; effect
![](img/dict/02C013DD.png) | [đồ đạc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | furniture; furnishings | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một căn phòng trống rỗng (không có đồ đạc ) | | An empty/unfurnished room | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa hết đồ đạc trong nhà ra | | To empty a house of its furniture; to clear the furniture from a house | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | things; belongings | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | baggage; luggage | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chuẩn bị đồ đạc | | To pack one's bags |
|
|
|
|